TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

úng củ

úng củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các kiểu thay thé vào chỗ tróng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tự úng củ viên

tự úng củ viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úng củ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh cử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

úng củ

Kandidatur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anwartschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tự úng củ viên

kandidieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Kandidatur zurückziehen von der Kandidatur ábsehen

rút ai ra khỏi danh sách ủng củ viên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kandidatur /f =,-en/

quyền, sự] úng củ; die - aufstellen đưa ai ra ủng cử, đề cử ai; die Kandidatur zurückziehen von der Kandidatur ábsehen rút ai ra khỏi danh sách ủng củ viên.

Anwartschaft /f =, -en/

1. [quyền, sự] úng củ; 2. các kiểu thay thé vào chỗ tróng.

kandidieren /vi (für A)/

vi (für A) tự úng củ viên, úng củ, tranh cử.