Kandidatur /f =,-en/
quyền, sự] úng củ; die - aufstellen đưa ai ra ủng cử, đề cử ai; die Kandidatur zurückziehen von der Kandidatur ábsehen rút ai ra khỏi danh sách ủng củ viên.
Anwartschaft /f =, -en/
1. [quyền, sự] úng củ; 2. các kiểu thay thé vào chỗ tróng.
kandidieren /vi (für A)/
vi (für A) tự úng củ viên, úng củ, tranh cử.