Việt
úng củ
sự ứng cử
sự ứng thí
sự dự tuyển
Đức
Kandidatur
die Kandidatur zurückziehen von der Kandidatur ábsehen
rút ai ra khỏi danh sách ủng củ viên.
Kandidatur /[kandida'tu:r], die; -, -en/
sự ứng cử; sự ứng thí; sự dự tuyển;
Kandidatur /f =,-en/
quyền, sự] úng củ; die - aufstellen đưa ai ra ủng cử, đề cử ai; die Kandidatur zurückziehen von der Kandidatur ábsehen rút ai ra khỏi danh sách ủng củ viên.