Việt
tự úng củ viên
úng củ
tranh cử.
ứng cử
tranh cử
ứng thí
Đức
kandidieren
kandidieren /(sw. V.; hat)/
ứng cử; tranh cử; ứng thí;
kandidieren /vi (für A)/
vi (für A) tự úng củ viên, úng củ, tranh cử.