Việt
yếu tô
nhân tố làm cơm ngon miệng.
thuốc làm giảm sự thèm ăn
Anh
anorectic
anorectic agent
appetite depressant
Đức
Appetitzügler
Pháp
anorexigène
Appetitzügler /der; -s, -/
thuốc làm giảm sự thèm ăn;
Appetitzügler /m -s, =/
yếu tô, nhân tố làm cơm ngon miệng.
Appetitzügler /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Appetitzügler
[EN] anorectic; anorectic agent; appetite depressant
[FR] anorexigène