anorexigène
anorexigène [anoReksĨỊEn] adj. và n. Gây chán ăn. Médicament anorexigène: Thuốc gảy chán ăn. anormal, ale, aux [anoRmal, o] adj. Khác thuồng, trái thuồng, bất thuòng. Un froid anormal pour la saison: Một trận rét bất thương dối vói mùa. Il est anormal de payer si cher pour cette bagatelle: Trả giá loại hàng ít giá trị dó dắt tiền thế là trái lê thương. Enfants anormaux: Những dứa trẻ trì độn. Trái normal, naturel, régulier. Đồng exceptionnel, singulier, insolite.