Việt
Giấy phép hành nghề y
sự đồng ý
sự tán thành
sự cho phép đưa vào thực tế.
giấy phép hành nghề cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ
Anh
licence to practise medicine
Đức
Approbation
Pháp
Permis d'exercer la médecine
dem Zahnarzt wurde die Approbation erteilt
vị nha sĩ đã được cấp giấy phép hành nghề.
Approbation /[aproba'tsio:n], die; -, -eh/
giấy phép hành nghề cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ;
dem Zahnarzt wurde die Approbation erteilt : vị nha sĩ đã được cấp giấy phép hành nghề.
Approbation /f =, -en/
1. sự đồng ý, sự tán thành; 2. sự cho phép đưa vào thực tế.
[DE] Approbation (ärztliche)
[EN] licence to practise medicine
[FR] Permis d' exercer la médecine
[VI] Giấy phép hành nghề y