TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

approbation

Giấy phép hành nghề y

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cho phép đưa vào thực tế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy phép hành nghề cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

approbation

licence to practise medicine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

approbation

Approbation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

approbation

Permis d'exercer la médecine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dem Zahnarzt wurde die Approbation erteilt

vị nha sĩ đã được cấp giấy phép hành nghề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Approbation /[aproba'tsio:n], die; -, -eh/

giấy phép hành nghề cấp cho bác sĩ hoặc dược sĩ;

dem Zahnarzt wurde die Approbation erteilt : vị nha sĩ đã được cấp giấy phép hành nghề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Approbation /f =, -en/

1. sự đồng ý, sự tán thành; 2. sự cho phép đưa vào thực tế.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Approbation

[DE] Approbation (ärztliche)

[EN] licence to practise medicine

[FR] Permis d' exercer la médecine

[VI] Giấy phép hành nghề y