Việt
sự lướt ván
sự trượt trên mặt đường ướt khi xe cộ chạy với tốc độ cao
Tình trạng trượt trên đường có nước
Anh
aquaplaning
Đức
Aquaplaning
Aufschwimmen
Aquaplaning,Aufschwimmen
[EN] aquaplaning
[VI] Tình trạng trượt trên đường có nước
Aquaplaning /[...'pla:niỊ), selten auch: ...plemir)], das; -[s]/
sự trượt trên mặt đường ướt khi xe cộ chạy với tốc độ cao;
Aquaplaning /nt/ÔTÔ/
[VI] sự lướt ván