TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aquaplaning

Tình trạng trượt trên đường có nước

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sự lướt ván

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hiện tượng màng nước

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

aquaplaning

aquaplaning

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

hydroplaning

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đức

aquaplaning

Aquaplaning

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aufschwimmen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserglätte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aquaplaning

Hydroplanage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

aquaplaning

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Aquaplaning,hydroplaning

[EN] Aquaplaning; hydroplaning[USA]

[VI] Hiện tượng màng nước

[FR] Hydroplanage; aquaplaning [B; CH]

[VI] Hiện tượng mất toàn bộ lực bám do có một lớp nước mỏng liên tục ngăn cản sự bám giữa lốp xe đang chạy và mặt đường.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aquaplaning

aquaplaning

Aquaplaning

aquaplaning

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserglätte /f/ÔTÔ/

[EN] aquaplaning

[VI] sự lướt ván

Aufschwimmen /nt/ÔTÔ/

[EN] aquaplaning

[VI] sự lướt ván

Aquaplaning /nt/ÔTÔ/

[EN] aquaplaning

[VI] sự lướt ván

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Aquaplaning,Aufschwimmen

[EN] aquaplaning

[VI] Tình trạng trượt trên đường có nước