TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitsbelastung

sự nạp công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gánh nặng công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trách nhiệm nặng nề trong công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

arbeitsbelastung

workload

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

arbeitsbelastung

Arbeitsbelastung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsbelastung /die/

gánh nặng công việc; trách nhiệm nặng nề trong công việc;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsbelastung /f/M_TÍNH, C_THÁI/

[EN] workload

[VI] sự nạp công việc, tải làm việc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Arbeitsbelastung

workload