TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitseinheit

Đơn vị gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

đơn vị vân hành

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dờn vị tính công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

arbeitseinheit

work unit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

arbeitseinheit

Arbeitseinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

arbeitseinheit

unité de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitseinheit /f =, -en/

dờn vị tính công, ngày công;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitseinheit

[VI] Đơn vị gia công, đơn vị vân hành

[EN] Work unit

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Arbeitseinheit /TECH/

[DE] Arbeitseinheit

[EN] work unit

[FR] unité de travail