Việt
ngày công
ngày làm việc
dờn vị tính công
Anh
working day
daywork
man-day
Đức
Arbeitseinheit
Arbeitstag
Aufgrund dieser Eigenschaften wird PSU für hochbeanspruchte Bauteile für Tageslichtprojektoren, elektrische Schalter, chirurgische Pinzetten, sowie für Membranen und Elektroisolierfolien verwendet.
Do đặc tính này nên PSU được sử dụng làm các bộ phận đòi hỏi cao như các đèn chiếu ban ngày, công tắc điện, nhíp kẹp giải phẫu cũng như màng mỏng và màng cách điện.
Arbeitseinheit /f =, -en/
dờn vị tính công, ngày công;
Arbeitstag /den/
ngày làm việc; ngày công;
daywork, man-day, working day
Arbeitseinheit f ngày dản Geburtstag m ngày đêm Tag m und Nacht f ngày giỗ Gedenktag m ngày giỗ, ngày tết Feiertag m ngày hội Festtag m, Fest n, Festlichkeit