TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày công

ngày công

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dờn vị tính công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngày công

working day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 daywork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 man-day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working day

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày công

Arbeitseinheit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitstag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund dieser Eigenschaften wird PSU für hochbeanspruchte Bauteile für Tageslichtprojektoren, elektrische Schalter, chirurgische Pinzetten, sowie für Membranen und Elektroisolierfolien verwendet.

Do đặc tính này nên PSU được sử dụng làm các bộ phận đòi hỏi cao như các đèn chiếu ban ngày, công tắc điện, nhíp kẹp giải phẫu cũng như màng mỏng và màng cách điện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitseinheit /f =, -en/

dờn vị tính công, ngày công;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitstag /den/

ngày làm việc; ngày công;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working day

ngày công

 daywork, man-day, working day

ngày công

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngày công

Arbeitseinheit f ngày dản Geburtstag m ngày đêm Tag m und Nacht f ngày giỗ Gedenktag m ngày giỗ, ngày tết Feiertag m ngày hội Festtag m, Fest n, Festlichkeit