Việt
ngày làm việc
ngày lao động
ngày công
ngày thường
ngày trong tuần
Anh
clear day
working day
workday
Đức
Arbeitstag
Werktag
Geschäftstag
Wochentag
Arbeitstag /den/
ngày làm việc; ngày công;
Wochentag /der/
ngày thường; ngày làm việc (Werktag);
Werktag /der/
ngày làm việc; ngày trong tuần (Wochentag);
workday, working day
Geschäftstag /m -(e)s, -e/
ngày làm việc; Geschäfts
Arbeitstag /m -(e)s, -e/
ngày làm việc; Arbeits
Werktag /m -(e)s, -e/
ngày làm việc, ngày lao động,