TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wochentag

ngày thưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày làm việc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngày thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wochentag

Wochentag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wochentag /der/

ngày thường; ngày làm việc (Werktag);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wochentag /m-(e)s, -e/

ngày thưông, ngày làm việc.