TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngày trong tuần

ngày trong tuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày làm việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngày trong tuần

week day

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 weekdays

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ngày trong tuần

Werktag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Arbeitsplatzgrenzwerte sind Schichtmittelwerte und gelten bei in der Regel täglich achtstündiger Exposition an 5 Tagen in der Woche während der Lebensarbeitszeit.

Nồng độ giới hạn tại nơi làm việc là nồng độ trung bình trong một ca làm việc và thông thường có giá trị khi phơi nhiễm mỗi ngày 8 tiếng, 5 ngày trong tuần trong suốt cuộc đời làm việc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werktag /der/

ngày làm việc; ngày trong tuần (Wochentag);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weekdays

ngày trong tuần

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

week day

ngày trong tuần