TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clear day

ngày làm việc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngày rõ ràng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

clear day

clear day

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

clear day

klarer Tag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

clear day

jour de temps clair

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear day

ngày rõ ràng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clear day /SCIENCE/

[DE] klarer Tag

[EN] clear day

[FR] jour de temps clair

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

clear day

ngày làm việc