Việt
không có khả năng lao động
sự không có khả năng lao động
sự mất sức lao động
Đức
Arbeitsunfähigkeit
bei Arbeitsunfähigkeit infolge Krank heit oder Mutterschaft
sự không thể làm việc do bệnh tật hoặc đang nghỉ hộ sản.
Arbeitsunfähigkeit /die/
sự không có khả năng lao động; sự mất sức lao động;
bei Arbeitsunfähigkeit infolge Krank heit oder Mutterschaft : sự không thể làm việc do bệnh tật hoặc đang nghỉ hộ sản.
Arbeitsunfähigkeit /f =/
sự] không có khả năng lao động; -