Erwerbsunfähigkeit /die/
sự mất khả năng lao động;
sự mất sức lao động;
Arbeitsunfähigkeit /die/
sự không có khả năng lao động;
sự mất sức lao động;
sự không thể làm việc do bệnh tật hoặc đang nghỉ hộ sản. : bei Arbeitsunfähigkeit infolge Krank heit oder Mutterschaft