TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự mất sức lao động

sự mất khả năng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất sức lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không có khả năng lao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự mất sức lao động

Erwerbsunfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitsunfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei Arbeitsunfähigkeit infolge Krank heit oder Mutterschaft

sự không thể làm việc do bệnh tật hoặc đang nghỉ hộ sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erwerbsunfähigkeit /die/

sự mất khả năng lao động; sự mất sức lao động;

Arbeitsunfähigkeit /die/

sự không có khả năng lao động; sự mất sức lao động;

sự không thể làm việc do bệnh tật hoặc đang nghỉ hộ sản. : bei Arbeitsunfähigkeit infolge Krank heit oder Mutterschaft