Việt
Quá trình phân xử quyền ưu tiên
Quá trình phân xử ưu tiên
sự khám bệnh .
Anh
arbitration
Đức
Arbitrierung
Arbitrierung /f =, -en/
sự khám bệnh (cho những ngưòi có giấy gọi).
[EN] arbitration
[VI] Quá trình phân xử quyền ưu tiên
[EN] Arbitration
[VI] Quá trình phân xử ưu tiên