Việt
sự khám bệnh .
sự thăm bệnh
Sự khám bệnh
sự thăm khám
sự chẩn đoán bằng máy quét
Đức
Arbitrierung
Krankenbesuch
Untersuchung
Scanning
Krankenbesuch /der/
sự thăm bệnh; Sự khám bệnh;
Untersuchung /die; -, -en/
sự khám bệnh; sự thăm khám;
Scanning /[skenựi], das; -[s], -s [engl.] (Fachspr.)/
sự khám bệnh; sự chẩn đoán bằng máy quét;
Arbitrierung /f =, -en/
sự khám bệnh (cho những ngưòi có giấy gọi).