Việt
sự sắp xếp lưu trữ
sự bảo tồn Ar chi vis tik
die
Anh
tranfer into archives
Đức
Archivierung
Archivieren
Pháp
archivage
- •* Archivkunde.
Archivieren,Archivierung /IT-TECH/
[DE] Archivieren; Archivierung
[EN] tranfer into archives
[FR] archivage
Archivierung /die; -, -en/
sự sắp xếp lưu trữ; sự bảo tồn (hồ sơ, dữ liệu, chứng từ) Ar chi vis tik; die;
- •* Archivkunde. :