Việt
không gian
lãnh thổ
vùng phổ biến
khu đất
thái ấp.
Anh
range of distribution
Đức
Areal
Verbreitungsgebiet
Pháp
zone de distribution
Areal,Verbreitungsgebiet /SCIENCE/
[DE] Areal; Verbreitungsgebiet
[EN] range of distribution
[FR] zone de distribution
Areal /n -s, -e/
1. không gian, lãnh thổ; 2. vùng phổ biến (động vật, thực vật); 3. khu đất, thái ấp.