Việt
không gian
lãnh thổ
vùng phổ biến
khu đất
thái ấp.
Đức
Areal
Areal /n -s, -e/
1. không gian, lãnh thổ; 2. vùng phổ biến (động vật, thực vật); 3. khu đất, thái ấp.