Việt
acgentit
một loại khoáng chất màu bạc
Anh
argentite
Đức
Argentit
Silberglanz
Pháp
argyrose
Argentit,Silberglanz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Argentit; Silberglanz
[EN] argentite
[FR] argentite; argyrose
Argentit /[argen‘ti:t, auch: ... tit], der; -s/
một loại khoáng chất màu bạc;
Argentit /m/HOÁ/
[VI] acgentit