Việt
ánh bạc
sự lấp lánh màu bạc
acgentit
Anh
argentite
Đức
Silberglanz
Argentit
Pháp
argyrose
Argentit,Silberglanz /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Argentit; Silberglanz
[EN] argentite
[FR] argentite; argyrose
Silberglanz /der/
(oft dichter ) ánh bạc; sự lấp lánh màu bạc;
acgentit (Argentit);