Việt
sự bí mật
điều bí mật
chất bí mật
phương tiện bí mật
Đức
Arkanum
Arkanum /das; -s, ...na (bildungsspr.)/
sự bí mật; điều bí mật (Geheimnis);
chất bí mật; phương tiện bí mật (Geheimmittel);