Aroma /[a'ro:ma], das; -s, ...men, -s u. (bildungsspr., älter:) -ta/
mùi thơm;
hương thơm;
hương vị;
die Zigarette hat ein volles Aroma : loại thuốc lá này có mùi rất thơm das Aroma des Kaffees : hương vị của cà phê.
Aroma /[a'ro:ma], das; -s, ...men, -s u. (bildungsspr., älter:) -ta/
gia vị có mùi thơm;