Việt
chắt thơm
nhựa thơm.
hương liệu
hương vị .
Đức
Räucherwerk
Aroma
Räucherwerk /n -s/
chắt thơm, nhựa thơm.
Aroma /n -s, -men u -ta/
1. chắt thơm, hương liệu; 2. hương vị (của rượu, chè...).