TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arsch

mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mông đít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng chửi arschklar 260

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

arsch

Arsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. in den Arsch treten

đạp vào đít ai

den Arsch offen haben

không còn tỉnh táo, không còn sáng suốt

den Arsch zukneifen

chết, ngỏm

einen kalten Arsch kriegen (einen kalten Arsch haben)

chết, qua đời, ngỏm

jmdm. den Arsch aufreißen

buộc ai phải tập luyện căng thẳng, mệt nhọc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arsch /[arf], der; -[e]s, Ärsche/

(thô tục) mông; đít (Gesäß);

jmdm. in den Arsch treten : đạp vào đít ai den Arsch offen haben : không còn tỉnh táo, không còn sáng suốt den Arsch zukneifen : chết, ngỏm einen kalten Arsch kriegen (einen kalten Arsch haben) : chết, qua đời, ngỏm jmdm. den Arsch aufreißen : buộc ai phải tập luyện căng thẳng, mệt nhọc

Arsch /ba.cke, die/

(thô tục) mông đít ( 2 Backe);

Arsch /gei.ge, die/

(thô tục) tiếng chửi arschklar 260 (Schimpfwort);