Arsch /[arf], der; -[e]s, Ärsche/
(thô tục) mông;
đít (Gesäß);
jmdm. in den Arsch treten : đạp vào đít ai den Arsch offen haben : không còn tỉnh táo, không còn sáng suốt den Arsch zukneifen : chết, ngỏm einen kalten Arsch kriegen (einen kalten Arsch haben) : chết, qua đời, ngỏm jmdm. den Arsch aufreißen : buộc ai phải tập luyện căng thẳng, mệt nhọc
Arsch /ba.cke, die/
(thô tục) mông đít ( 2 Backe);
Arsch /gei.ge, die/
(thô tục) tiếng chửi arschklar 260 (Schimpfwort);