Việt
kẻ bợ đỡ
đồ nịnh hót
đồ xu nịnh
tên bợ đít
Đức
Arschkriecher
Arschkriecher /der/
(thô tục) kẻ bợ đỡ; đồ nịnh hót; đồ xu nịnh; tên bợ đít (über trieben schmeichlerischer Mensch);