Việt
đồ xu nịnh
nịnh thần.
kẻ bợ đô
đồ liém gót
kẻ bợ đơ
đồ nịnh hót
kẻ bợ đỡ
tên bợ đít
Đức
Schranze
Tellerlecker
Speichellecker
Arschkriecher
Speichellecker /der (abwertend)/
kẻ bợ đơ; đồ nịnh hót; đồ xu nịnh;
Arschkriecher /der/
(thô tục) kẻ bợ đỡ; đồ nịnh hót; đồ xu nịnh; tên bợ đít (über trieben schmeichlerischer Mensch);
Schranze /m -n, -n, f =, -n/
đồ xu nịnh, nịnh thần.
Tellerlecker /m -s, = (khinh bỉ)/
kẻ bợ đô, đồ xu nịnh, đồ liém gót; Teller