Việt
kẻ bợ đô
đồ xu nịnh
đồ liém gót
kẻ luồn cúi
kẻ khúm lúm
kẻ nịnh hót.
Đức
Tellerlecker
Katzenbuckler
Tellerlecker /m -s, = (khinh bỉ)/
kẻ bợ đô, đồ xu nịnh, đồ liém gót; Teller
Katzenbuckler /m -s, =/
kẻ bợ đô, kẻ luồn cúi, kẻ khúm lúm, kẻ nịnh hót.