Byzantiner /der; -s, -/
(bildungsspr veraltend) người nịnh bợ;
kẻ xu nịnh;
kẻ luồn cúi (Kriecher, Schmeichler);
Kriecher /der; -s, - (abwertend)/
người bợ đỡ;
kẻ nịnh hót;
kẻ xu nịnh;
kẻ luồn cúi;
Duckmäuser /[’dokmoyzar], der; -s, - (abwertend)/
người hèn nhát;
người khúm núm;
kẻ luồn cúi;
kẻ quỵ lụy;