Việt
người Byzanz
người nịnh bợ
kẻ xu nịnh
kẻ luồn cúi
Đức
Byzantiner
Byzantiner /der; -s, -/
người Byzanz;
(bildungsspr veraltend) người nịnh bợ; kẻ xu nịnh; kẻ luồn cúi (Kriecher, Schmeichler);