Việt
người nịnh bợ
kẻ xu nịnh
kẻ luồn cúi
Đức
Radfahrerin
Byzantiner
Radfahrerin /die/
(ugs abwertend) người nịnh bợ;
Byzantiner /der; -s, -/
(bildungsspr veraltend) người nịnh bợ; kẻ xu nịnh; kẻ luồn cúi (Kriecher, Schmeichler);