TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duckmäuser

ngoan đụt

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

theo đuôi

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

ngưdi lặng lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưdi lầm lì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hèn nhát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khúm núm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ luồn cúi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ quỵ lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

duckmäuser

Duckmäuser

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Duckmäuser /[’dokmoyzar], der; -s, - (abwertend)/

người hèn nhát; người khúm núm; kẻ luồn cúi; kẻ quỵ lụy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Duckmäuser /m -s, =/

ngưdi lặng lẽ, ngưdi lầm lì; kẻ ranh vặt, ngưòi láu lĩnh; kẻ đạo đức giả, kẻ giả dối.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Duckmäuser

[VI] [hạng người] ngoan đụt; theo đuôi;

[DE] Duckmäuser

[EN]