Việt
ngoan đụt
theo đuôi
ngưdi lặng lẽ
ngưdi lầm lì
người hèn nhát
người khúm núm
kẻ luồn cúi
kẻ quỵ lụy
Đức
Duckmäuser
Duckmäuser /[’dokmoyzar], der; -s, - (abwertend)/
người hèn nhát; người khúm núm; kẻ luồn cúi; kẻ quỵ lụy;
Duckmäuser /m -s, =/
ngưdi lặng lẽ, ngưdi lầm lì; kẻ ranh vặt, ngưòi láu lĩnh; kẻ đạo đức giả, kẻ giả dối.
[VI] [hạng người] ngoan đụt; theo đuôi;
[DE] Duckmäuser
[EN]