Việt
ngưdi lặng lẽ
ngưdi lầm lì
Đức
Duckmäuser
Duckmäuser /m -s, =/
ngưdi lặng lẽ, ngưdi lầm lì; kẻ ranh vặt, ngưòi láu lĩnh; kẻ đạo đức giả, kẻ giả dối.