Việt
ngoan đụt
theo đuôi
Đức
Duckmäuser
5) Anhängezahlen 1.XXXX.XX (Stellen 6 und 7)
5) Số theo đuôi 1.XXXX.XX (vị trí 6 và 7)
ngoan đụt,theo đuôi
[VI] [hạng người] ngoan đụt; theo đuôi;
[DE] Duckmäuser
[EN]