Việt
đồ xu nịnh
nịnh thần.
der
Đức
Schranze
- n, -n (abwertend)
đồ xu nịnh, nịnh thần.
Schranze /[’jrantsa], die; -, -n, seltener/
der;
- n, -n (abwertend) : đồ xu nịnh, nịnh thần.
Schranze /m -n, -n, f =, -n/