Việt
vật tạo tác
đồ tạo tác
hình giả tạo
vật do bàn tay con người tạo ra
Anh
artifact/artefact
artifact
Đức
Artefakt
Artefakt /[arte'fakt], das; -[e]s, -e/
(Ạrchâol ) đồ tạo tác;
(Med ) hình giả tạo;
(bildungsspr ) vật do bàn tay con người tạo ra;
Artefakt /nt/C_THÁI/
[EN] artifact
[VI] vật tạo tác
(lat. arte factum: durch Fertigkeit entstanden), Produkt menschlichen Tuns, etwas künstlich Gewordenes, im Ggs. zum natürlich Entstandenen. Kultur, Kunst, Technik.
RD