Việt
thành phần lạ
vật tạo tác
Anh
artifact
Đức
Artefakt
The appearance of a structure in microscopy or an experimental result that is not real but is due to experimental procedures used.
Artefakt /nt/C_THÁI/
[EN] artifact
[VI] vật tạo tác
thành phần lạ Thành phần bất kỳ cùa tín hiệu khổng liên quan tới biến biều thi bởi tỉn hiệu.