Việt
dược điển
dược thư
chế dược thư..
Đức
Arzneibuch
Deutsches Arzneibuch
dược điển, dược thư của nước Đức (Abk.: DAB).
Arzneibuch /das/
dược điển; dược thư;
Deutsches Arzneibuch : dược điển, dược thư của nước Đức (Abk.: DAB).
Arzneibuch /n -(e)s, -bũcher/
dược điển, dược thư, chế dược thư..