TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dược thư

dược thư

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược điển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược điển học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sách thuốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế dược thư..

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dược thư

 phamacopoeci

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dược thư

Arzneibuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dispensatorium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pharmakopoe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deutsches Arzneibuch

dược điển, dược thư của nước Đức (Abk.: DAB).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dispensatorium /n -s, -rien/

dược điển, dược thư, sách thuốc.

Arzneibuch /n -(e)s, -bũcher/

dược điển, dược thư, chế dược thư..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arzneibuch /das/

dược điển; dược thư;

dược điển, dược thư của nước Đức (Abk.: DAB). : Deutsches Arzneibuch

Dispensatorium /das; -s, ...ien/

dược điển; dược thư (Arzneibuch);

Pharmakopoe /[...'p0:, selten: ... p0:a], die; -, ...Öen/

dược điển học; dược thư;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phamacopoeci /y học/

dược thư, dược điển

 phamacopoeci /y học/

dược thư, dược điển

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dược thư

dược thư

X. dược diền