Việt
máy thở
máy thỏ
dụng cụ hỗ trợ hô hấp
Anh
breathing apparatus
breathing apparatus/ respirator
respirator/ breathing apparatus
Đức
Atemgerät
Atemschutzgerät
Beatmungsgerät
Atemschutzgerät, Atemgerät
Atemschutzgerät, Atemgerät; Beatmungsgerät
Atemgerät /n -(e)s, -e/
máy thỏ, dụng cụ hỗ trợ hô hấp; -
Atemgerät /nt/KTA_TOÀN/
[EN] breathing apparatus
[VI] máy thở