Atemgerät /nt/KTA_TOÀN/
[EN] breathing apparatus
[VI] máy thở
Atmungsapparat /m/THAN/
[EN] breathing apparatus
[VI] máy thở
Beatmungsgerät /nt/D_KHÍ/
[EN] breathing apparatus
[VI] thiết bị thở (dụng cụ bảo hiểm)
Druckluftatemgerät /nt/KTA_TOÀN/
[EN] breathing apparatus
[VI] thiết bị thở (phụ tùng công nghiệp)