Việt
đảo san hô vòng
Anh
atoll
Đức
Atoll
Pháp
Atoll /[a'tol], das; -s, -e/
đảo san hô vòng;
Atoll /nt/VT_THUỶ/
[EN] atoll
[VI] đảo san hô vòng (địa lý)
Atoll /SCIENCE/
[DE] Atoll
[FR] atoll