Anh
atoll
Đức
Atoll
Pháp
Les atolls du Pacifique
Các đảo san hô vòng ở Thái Bình Dưong.
atoll /SCIENCE/
[DE] Atoll
[EN] atoll
[FR] atoll
atoll [atol] n. m. Đảo san hô hình vồng (bao quanh đầm). Les atolls du Pacifique: Các đảo san hô vòng ở Thái Bình Dưong.