Việt
vũ khí ngụyên tử
vũ khí hạt nhân
Anh
atomic weapon
nuclear weapon
Đức
Atomwaffe
Kernwaffe
Nuklearwaffe
Pháp
arme nucléaire
Atomwaffe,Kernwaffe,Nuklearwaffe /ENERGY-ELEC/
[DE] Atomwaffe; Kernwaffe; Nuklearwaffe
[EN] atomic weapon; nuclear weapon
[FR] arme nucléaire
Atomwaffe /die (meist PL)/
vũ khí ngụyên tử; vũ khí hạt nhân;