TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nuklearwaffe

vũ khí hạt nhân

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nuklearwaffe

Nuclear weapon

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

atomic weapon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nuklearwaffe

Nuklearwaffe

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atomwaffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kernwaffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

nuklearwaffe

arme nucléaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Atomwaffe,Kernwaffe,Nuklearwaffe /ENERGY-ELEC/

[DE] Atomwaffe; Kernwaffe; Nuklearwaffe

[EN] atomic weapon; nuclear weapon

[FR] arme nucléaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nuklearwaffe /die/

vũ khí hạt nhân (Atom waffe);

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Nuklearwaffe

[DE] Nuklearwaffe

[EN] Nuclear weapon

[VI] vũ khí hạt nhân