Attacke /die; -n/
sự tấn công;
đợt tiến công;
trận công kích (Angriff);
eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten : công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ.
Attacke /die; -n/
lời phê bình;
lời công kích (scharfe Kritik, Feldzug);
Attacke /die; -n/
(thể thao) sự tấn công;
đợt tấn công buộc đội đôì phương phải chuyển sang phòng ngự;
Attacke /die; -n/
(Med ) sự lên cơn kịch phát (Anfall);
Attacke /die; -n/
(Musik) sự chơi đoạn nhạc dạo đầu một cách bộc phát của ban nhạc Jazz;