Việt
sự tấn công
đợt tiến công
trận công kích
Đức
Attacke
eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten
công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ.
Attacke /die; -n/
sự tấn công; đợt tiến công; trận công kích (Angriff);
công kích ai hay vấn đề gì mạnh mẽ. : eine Attacke gegen jmdn., etw. reiten